Thống kê sự nghiệp Nick Kyrgios

Thành tích các giải Grand Slam

Chú giải
 CK BKTKV#RRQ#ANH
(VĐ) Vô địch giải; vào tới (CK) chung kết, (BK) bán kết, (TK) tứ kết; (V#) các vòng 4, 3, 2, 1; thi đấu (RR) vòng bảng; vào tới vòng loại (Q#) vòng loại chính, 2, 1; (A) không tham dự giải; hoặc (NH) giải không tổ chức. SR=tỉ lệ vô địch (số chức vô địch/số giải đấu)
Để tránh nhầm lẫn hoặc tính thừa, bảng biểu cần được cập nhật khi giải đấu kết thúc hoặc vận động viên đã kết thúc quá trình thi đấu tại giải.
Giải đấu20122013201420152016201720182019SRT–B% thắng
Úc Mở rộngQ1Q1V2TKV3V2V4V10 / 611–665%
Pháp Mở rộngAV2V1V3V3V2AA0 / 55–550%
WimbledonAATKV4V4V1V3V20 / 613–668%
Mỹ Mở rộngAV1VV1V3V1V3V30 / 78–753%
Thắng–Thua0–01–27–48–49–42–47–33–30 / 2437–2461%
a Kyrgios được miễn thi đấu với Kyle Edmund ở vòng hai. Giải đấu tính là 1 thắng và 1 thua cho Kyrgios

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Nick Kyrgios http://acelandtennis.com.au/news/1964-kyrgios-says... http://acelandtennis.com.au/news/668-kyrgios-withd... http://www.brisbaneinternational.com.au/2013/11/ky... http://www.businessinsider.com.au/nick-kyrgios-is-... http://www.canberratimes.com.au/act-news/new-27-mi... http://www.canberratimes.com.au/sport/act-sport/ni... http://www.canberratimes.com.au/sport/tennis/kyrgi... http://www.canberratimes.com.au/sport/tennis/kyrgi... http://www.canberratimes.com.au/sport/tennis/kyrgi... http://www.couriermail.com.au/sport/tennis/nick-ky...